Có 2 kết quả:

好运 hảo vận好運 hảo vận

1/2

hảo vận

giản thể

Từ điển phổ thông

vận may, vận tốt

hảo vận

phồn thể

Từ điển phổ thông

vận may, vận tốt

Từ điển trích dẫn

1. Vận may, số đỏ. ◎Như: “nhĩ chân hảo vận, thống nhất phát phiếu đối tưởng, trúng liễu nhị bách vạn nguyên” 你真好運, 統一發票對獎, 中了二百萬元.